BẢNG GIÁ MÁI KÍNH HOẶC MÁI NHỰA
( Giá thay đổi theo thời điểm - Liên hệ 0937043357 để nhận báo giá mới nhất )
Chi tiết mái kính | Đơn giá (VNĐ/M2) |
– Mái kính hoặc Mái nhựa(Loại phẳng không có hoa sắt trang trí): – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng – Khung thép hộp 40x80x1.4mm – Keo, nở lắp đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Mái kính hoặc Mái nhựa(Loại phẳng không có hoa sắt trang trí): – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng. – Khung thép hộp 50x100x1.4mm – Keo, nở lắp đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình. |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Mái kính hoặc Mái nhựa (Loại phẳng có hoa sắt trang trí xung quanh mái: – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng. – Khung thép hộp 50x100x1.4mm. – Hoa sắt 12×12 uốn trang trí xung quanh mái. – Keo, nở lắt đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình. |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Mái kính hoặc Mái nhựa (loại mái uốn nghệ thuật): – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng – Khung thép I tổ hợp 100×200, thép hộp 60x60x1.4, 25x50x1.4mm, hoa sắt nghệ thuật. – Keo, nở lắp đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình. |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Mái kính (Loại dầm chinh là Thép I): – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng. – Khung thép I tổ hợp 100×200, thép hộp 60x60x1,4mm, 25x50x1.4mm, hoa sắt nghệ thuật. – Keo, nở lắp đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình. |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Mái kính hoặc Mái nhựa (Loại dầm chỉnh là thép I): – Kính cường lực 10mm trắng trong hoặc tấm nhựa 4mm trắng – Khung thép I tổ hợp 200×300, thép hộp 30x60x1.8mm – Thanh giằng thép ống D60x1.8mm – Keo, nở lắp đặt, sơn màu hoàn thiện tại công trình. |
x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Chân nhện inox 304 loại 1 chân | x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Chân nhện inox 304 lại 2 chân | x.x00.000 VNĐ/M2 |
– Chân nhện inox 304 loại 4 chân | x.x00.000 VNĐ/M2 |
Báo giá mái kính cường lực khung sắt
( Giá thay đổi theo thời điểm - Liên hệ 0937043357 để nhận báo giá mới nhất )
Chi tiết sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/M2) |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 4mm (4li): | 450.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 5mm (5li): | 520.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 6mm (6li): | 550.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 8mm (8li): | 560.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 10mm (10li): | 600.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 12mm (12li): | 700.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 15mm (15li): | 800.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 19mm (19li): | 1.160.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết phần khung sắt của mái | Đơn giá (VNĐ/KG) |
Kết cấu mái khung sắt uốn cong dạng hộp, có hoa văn trang trí theo y/c : | 91.000 VNĐ/KG |
Gia công khung sắt theo yêu cầu : | 45.000 VNĐ/KG |
Kết cấu khung sắt dạng hộp, cột sắt, bảng mã màu consol, sơn hoàn thiện khung | 44.000 VNĐ/KG |
Báo giá mái kính cường lực khung inox
( Giá Tham Khảo - thay đổi theo thời điểm - Liên hệ 0937043357 để nhận báo giá mới nhất )
Chi tiết phần kính cường lực | Đơn giá (VNĐ/M2) |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 4mm (4li): | 450.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 5mm (5li): | 520.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 6mm (6li): | 550.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 8mm (8li): | 560.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 10mm (10li): | 600.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 12mm (12li): | 700.000 VMĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 15mm (15li): | 800.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 19mm (19li): | 1.160.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết phần kết cấu khung inox | Đơn giá (VNĐ/KG) |
Phần khung mái bằng inox 304 gia cương : | 120.000 VNĐ/KG |
Kết cấu khung thép dạng ống tròn cong uốn D60 có độ dày 1.5 li : | 48.000 VNĐ/KG |
Kết cấu thép tổ hợp I,C,T, cột, tăng đơ, bản mã và sơn màu tổng hợp hoàn thiện : | 39.000 VNĐ/KG |
Báo giá mái kính cường lực chân nhện ( Mái kính chân nhện bắt kính)
( Giá thay đổi theo thời điểm - Liên hệ 0937043357 để nhận báo giá mới nhất )
Chi tiết phần kính cường lực | Đơn giá (VNĐ/M2) |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 4mm (4li): | 450.000 VND/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 5mm (5li): | 520.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 6mm (6li): | 550.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 8mm (8li): | 560.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 10mm (10li): | 600.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 12mm (12li): | 700.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 15mm (15li): | 800.000 VNĐ/M2 |
Sản phẩm kính cường lực độ dày 19mm (19li): | 1.160.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết kính dán cường lực | Đơn giá (VMĐ/M2) |
Chi tiết Kính dán cường lực 11.52mm : |
1.100.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết Kính dán cường lực 13.52mm : |
1.060.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết Kính dán cường lực 17.52mm : |
1.120.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết Kính dán cường lực 19.52mm : |
1.109.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết Kính dán cường lực 21.52mm : | 1.140.000 VNĐ/M2 |
Chi tiết phần phụ kiện mái kính Chân nhện inox 304 | Đơn giá (VNĐ/CÁI) |
chân nhện 1 chân | 740.000 VNĐ/CÁI |
chân nhện 2 chân | 840.000 VNĐ/CÁI |
Chân nhện 3 chân | 940.000 VNĐ/CÁI |
chân nhện 4 chân | 1.040.000 VNĐ/CÁI |
Bu lông nở thép M14x150mm | 17.000 VNĐ/BỘ |
Nở inox M14x150mm | 34.000 VNĐ/BỘ |
Bu lông hóa chất HILTI M16x150, M18x150 | 155.000 VNĐ/BỘ |
Báo giá mái kính lấy sáng giếng trời
( Giá thay đổi theo thời điểm - Liên hệ 0937043357 để nhận báo giá mới nhất )
Thông tin sản phẩm | Đơn giá(Vnđ) |
Kính cường lực loại 6 ly (mm) | 550.000 vnđ/m2 |
Kính cường lực loại 8 ly (mm) | 650.000 vnđ/m2 |
Kính cường lực loại 10 ly (mm) | 690.000 vnđ/m2 |
Kính cường lực loại 12 ly (mm) | 770.000 vnđ/m2 |
Đế sập nhôm 38 | 60.000 vnđ/cái |
U inox | 90.000 vnđ/cái |
Khung nhôm gia cường | 270.000 vnđ/cái |
Khung nhôm gia Khung sắt gia cường | 220.000 vnđ/cái |
---------------------------------
Bảng giá liên hệ gửi thông tin cụ thể
- SĐT/ Zalo: 0937043357
- Địa chỉ : 26 Thạnh Lộc 42, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP Hồ Chí Minh
ƯU ĐÃI ĐẾN 10% GIÁ TRỊ CÔNG TRÌNH
MIỄN PHÍ TƯ VẤN, MIỄN PHÍ THIẾT KẾ 3D CHO CÔNG TRÌNH